Súng vặn bu long ½” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ
Model : SI-1490
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô mem lực : 850 Nm
Sử dụng bulong max : 20 mm
Tốc độ mở ra : 8000 vòng/phút
Tốc độ vặn vào : 7000 vòng/phút
Trọng lượng : 2.37 kg
Độ ồn : 98 dBA
Độ rung : 3.2 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 5.8 CFM
|
Súng vặn bu long ½” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ
Súng mini dùng cho sửa chữa động cơ
Model : SI-1610
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô mem lực : 450 Nm
Sử dụng bulong max : 18 mm
Tốc độ mở ra : 8000 vòng/phút
Tốc độ vặn vào : 8500 vòng/phút
Trọng lượng : 1.04 kg
Độ ồn : 89 dBA
Độ rung : 4.0 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3.8 CF
|
Súng vặn bu long ½” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ
Model : SI-1650X
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô mem lực : 400 Nm
Sử dụng bulong max : 16mm
Tốc độ mở ra : 8500 vòng/phút
Tốc độ vặn vào : 8000 vòng/phút
Trọng lượng : 1.52 kg
Độ ồn : 86 dBA
Độ rung : 3.3 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 4 CFM
|
Súng vặn bu long ½” dùng khí nén – Hai búa
Model : SI-1407T
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô mem lực : 600 Nm
Sử dụng bulong max : 14 mm
Tốc độ mở ra : 8000 vòng/phút
Tốc độ vặn vào : 7000 vòng/phút
Trọng lượng : 1.90 kg
Độ ồn : 87 dBA
Độ rung : 4.1 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3.4 CF
|
Súng ½” dùng khí nén – Hai búa
Model : SI-1440T
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô mem lực : 850 Nm
Sử dụng bulong max : 18mm
Tốc độ mở ra : 8000 vòng/phút
Tốc độ vặn vào : 7000 vòng/phút
Trọng lượng : 2.37 kg
Độ ồn : 98 dBA
Độ rung : 3.2 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 5.8 CFM
|
Súng vặn bu long 3/8” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ
Model : SI-1605
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô mem lực : 350 Nm
Sử dụng bulong max : 16 mm
Tốc độ mở ra : 8000 vòng/phút
Tốc độ vặn vào : 8500 vòng/phút
Trọng lượng : 1.03 kg
Độ ồn : 89 dBA
Độ rung : 4.0 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 3.8 CFM
|
Súng vặn bu long 3/4” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ
Model : SL-1550
Xuất xứ : Shinano/Nhật
Mô mem lực : 2000 Nm
Sử dụng bulong max : 20 mm
Tốc độ mở ra : 6.500 vòng/phút
Tốc độ vặn vào : 7000 vòng/phút
Trọng lượng : 3.4 kg
Độ ồn : 95 dBA
Độ rung : 8.0 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 9.0 CFM
|
Súng vặn bu long 1” dùng khí nén – Hai búa
Model : 860SL
Xuất xứ : Shirota/Nhật
Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch
- Khả năng vặn bulông: 50 mm
- Mômen xoắn :2700 N-m
- Búa đập: 480 lần/phút
- Cỡ dây khí nén: 12.7 mm
- Trọng lượng: 16.6kg
|
Súng vặn bu long ½” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ
Kiểu lắc léo, chuyên dùng mở láp
Model : SI-1650AH
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô mem lực : 350 Nm
Sử dụng bulong max : 16mm
Tốc độ mở ra : 7500 vòng/phút
Tốc độ vặn vào : 8000 vòng/phút
Trọng lượng : 2.8 kg
Độ ồn : 83 dBA
Độ rung : 9.4 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 4 CFM
|
Súng vặn bu long tay ngang 3/8“
Model : SL-1320A
Xuất xứ : Shinano/Nhật
Mô mem lực : 80 Nm
Sử dụng bulong max : 12 mm
Tốc độ : 160 vòng/phút
Trọng lượng : 1.16 kg
Độ ồn : 93 dBA
Độ rung : 7.6 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 2.7 CFM
|
Súng ½” tay ngang dùng khí nén
Model : SI-1325A
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô mem lực : 90Nm
Sử dụng bulong max : 16mm
Mô mem xoắn : 160 vòng/phút
Trọng lượng : 1.17 kg
Độ ồn : 92 dBA
Độ rung : 8.6 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 2.5CFM
|
Súng vặn vít
Model : SI-1052
Xuất xứ : Shinano/Japan
Moment lực : 70 Nm
Sử dụng vít max : 5 mm
Mô mem xoắn : 13000 vòng/phút
Trọng lượng : 0.56 kg
Độ ồn : 91 dBA
Độ rung : 4.1 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 2.3 CFM
|
Súng vặn vít
Model : SI-1062
Xuất xứ : Shinano/Japan
Đầu cắm vít: 6.35mm
Momen xoắn lớn nhất: 95 Nm
Momen xoắn làm việc: 0-70 Nm
Dùng vặn vít đến: 6 mm
Tốc độ không tải: 11.000 vòng/phút
Chiều dài tay ngang: 181 mm
Mức độ ồn: 91 dBa
Mức độ rung: < 4m/s2
Mức độ tiêu thụ khí: 2.8 CFM
Đường khí đầu vào: 1/4 inch
Kích thước dây hơi: 10 mm
Trọng lượng: 0.79 kg
|
Súng vặn vít
Model : SI-1365D
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô men tối đa(Nm) :70
Phạm vi mô men làm việc Nm/(ft-lb) :0-60/(0-44)
Đường kính bu lông(mm) : 8/(5/16)
Tốc độ tự do rpm : 8,000
Khối lượng(kg) : 1.32
Độ ồn dBA/(power) :83/(96)
Độ rung m/s2 :3.3
Mức tiêu thụ không khí trung bình CFMA :3.3
Kích thước cửa nạp khí :1/4
Kích thước đường ống dẫn khí mm/(in.) :10/(3/8)
Kiểu khớp nối :Clutch Type
Hai búa
|
Súng vặn vít
Model : SI-1356D
Xuất xứ : Shinano – Japan
Mô men tối đa(Nm) :55
Phạm vi mô men làm việc Nm/(ft-lb) :0-55/(0-40.6)
Đường kính bu lông(mm) : 8/(5/16)
Tốc độ tự do rpm : 9,000
Khối lượng(kg) : 1.22
Độ ồn dBA/(power) :83/(96)
Độ rung m/s2 :3.3
Mức tiêu thụ không khí trung bình CFMA :3.3
Kích thước cửa nạp khí :1/4
Kích thước đường ống dẫn khí mm/(in.) :10/(3/8)
Kiểu khớp nối :Clutch Type
Hai búa
|
Cưa khí tốc độ cao
Model : SI-4700B
Xuất xứ : Shinano/Nhật
Khả năng cắt : 3mm
Mô mem xoắn : 10.000 vòng/phút
Trọng lượng : 0.58 kg
Độ ồn : 76 dBA
Độ rung : 8.0 m/s2
Mức tiêu thụ khí : 1.2 CFM
|